Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải tán
[giải tán]
|
to disperse; to break up; to dismiss
The police broke up/dispersed a disorderly crowd
(hiệu lệnh quân sự) dismiss !; fall out !